Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Racing Club Montevideo | 22 | 64 | 23 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | CA Penarol | 11 | 73 | 27 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Danubio FC | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Defensor SC | 9 | 78 | 22 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Ca Progreso | 10 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Nacional Montevideo | 12 | 42 | 58 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Boston River | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
8 | Ca River Plate | 22 | 14 | 45 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Cerro Largo | 14 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Rampla Juniors | 22 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | Deportivo Maldonado | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Cerro Montevideo | 11 | 9 | 64 | 27 | Chi tiết | ||||
13 | Wanderers FC | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Liverpool P. | 12 | 8 | 42 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Centro Atletico Fenix | 17 | 0 | 65 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Miramar Misiones | 14 | 0 | 79 | 21 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |