Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Uzbekistan 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Andijon 10 80 20 0 Chi tiết
2 OTMK Olmaliq 9 67 22 11 Chi tiết
3 Qizilqum Zarafshon 12 42 25 33 Chi tiết
4 Neftchi Fargona 6 83 0 17 Chi tiết
5 Nasaf Qarshi 9 44 56 0 Chi tiết
6 Xorazm Urganch 5 60 20 20 Chi tiết
7 Sogdiana Jizak 5 40 40 20 Chi tiết
8 Lokomotiv Tashkent 7 29 57 14 Chi tiết
9 Mashal Muborak 7 29 71 0 Chi tiết
10 Kuruvchi Kokand Qoqon 7 29 57 14 Chi tiết
11 Navbahor Namangan 4 25 75 0 Chi tiết
12 Dinamo Samarkand 6 17 17 67 Chi tiết
13 Olympic Fk Tashkent 4 25 25 50 Chi tiết
14 Termez Surkhon 13 8 8 85 Chi tiết
15 Pakhtakor Tashkent 7 14 57 29 Chi tiết
16 Aral Nukus 4 25 25 50 Chi tiết
17 Shurtan Guzor 6 17 33 50 Chi tiết
18 Buxoro 4 25 75 0 Chi tiết
19 Navbahor Namangan B 1 100 0 0 Chi tiết
20 Buxoro University 1 100 0 0 Chi tiết
21 Chigatoy 1 100 0 0 Chi tiết
22 Kuruvchi Bunyodkor 9 0 22 78 Chi tiết
23 Metallurg Bekobod 5 0 40 60 Chi tiết
24 Dostlik Tashkent 3 0 0 100 Chi tiết
25 Turon Nukus 1 0 0 100 Chi tiết
26 Zaamin 1 0 0 100 Chi tiết
27 Tashkent Vfa 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 24/04/2024 23:30
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác