Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Real Madrid | 31 | 77 | 19 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Barcelona | 31 | 68 | 23 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Girona | 31 | 65 | 16 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Atletico Madrid | 31 | 61 | 13 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Athletic Bilbao | 32 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Valencia | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Real Sociedad | 31 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Osasuna | 31 | 35 | 19 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Real Betis | 31 | 35 | 39 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Las Palmas | 31 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Villarreal | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Getafe | 31 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Alaves | 31 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Sevilla | 31 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Mallorca | 31 | 19 | 42 | 39 | Chi tiết | ||||
16 | Rayo Vallecano | 31 | 19 | 42 | 39 | Chi tiết | ||||
17 | Celta Vigo | 31 | 16 | 35 | 48 | Chi tiết | ||||
18 | Cadiz | 31 | 13 | 42 | 45 | Chi tiết | ||||
19 | Granada | 31 | 10 | 26 | 65 | Chi tiết | ||||
20 | Almeria | 31 | 3 | 39 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |