Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hà Nội T&T | 26 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Thanh Hóa | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Sanna Khánh Hòa | 26 | 42 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Quảng Ninh | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Sài Gòn FC | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Hải Phòng | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Đà Nẵng | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Becamex Bình Dương | 26 | 27 | 46 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Quảng Nam | 26 | 27 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Tp Hồ Chí Minh | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Nam Định | 26 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Cần Thơ FC | 26 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |