Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Mỹ | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Canada | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Jamaica | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Costa Rica | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Haiti | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Panama | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Mexico Womens | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Trinidad Tobago Womens | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |