Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Otrant | 31 | 24 | 7 | ||||
2 | Ofk Igalo | 31 | 19 | 12 | ||||
3 | Berane | 32 | 18 | 14 | ||||
4 | Iskra Danilovgrad | 30 | 16 | 14 | ||||
5 | Bokelj Kotor | 32 | 16 | 16 | ||||
6 | Grbalj Radanovici | 34 | 16 | 18 | ||||
7 | Kom Podgorica | 27 | 14 | 13 | ||||
8 | Lovcen Cetinje | 37 | 14 | 23 | ||||
9 | Mladost Podgorica | 26 | 9 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |