Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Eastern A.A Football Team | 12 | 7 | 5 | ||||
2 | Wofoo Tai Po | 10 | 5 | 5 | ||||
3 | Hong Kong Rangers FC | 14 | 5 | 9 | ||||
4 | Tai Chung | 13 | 4 | 9 | ||||
5 | Leeman | 14 | 4 | 10 | ||||
6 | Hong Kong FC | 11 | 3 | 8 | ||||
7 | Kitchee | 12 | 3 | 9 | ||||
8 | Southern District | 13 | 3 | 10 | ||||
9 | North District | 11 | 2 | 9 | ||||
10 | Sham Shui Po | 11 | 2 | 9 | ||||
11 | Hong Kong U23 | 13 | 2 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |