Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp C1 Châu Âu 2018-2019

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Ajax Amsterdam 18 1 6 5 5 1 0 35
2 Manchester City 10 1 2 3 2 0 2 27
3 Barcelona 12 2 3 2 2 2 1 26
4 Liverpool 13 4 2 2 2 3 0 24
5 Paris Saint Germain 8 0 2 4 0 1 1 20
6 Porto 10 1 4 1 3 1 0 19
7 Tottenham Hotspur 13 3 5 3 2 0 0 17
8 Bayern Munich 8 1 2 3 1 0 1 16
9 Real Madrid 8 2 1 3 1 0 1 15
10 AS Roma 9 2 3 2 1 0 1 15
11 Crvena Zvezda 12 3 5 3 1 0 0 14
12 Juventus 10 1 6 1 2 0 0 14
13 SL Benfica 10 2 6 0 1 1 0 13
14 Lyon 8 1 2 4 1 0 0 13
15 Dinamo Zagreb 6 0 3 2 0 0 1 12
16 PSV Eindhoven 8 1 4 1 2 0 0 12
17 Atletico Madrid 8 3 0 4 1 0 0 11
18 Hoffenheim 6 0 2 3 1 0 0 11
19 PAOK Saloniki 6 1 2 1 2 0 0 10
20 Borussia Dortmund 9 5 1 1 1 1 0 10
21 Manchester United 10 5 2 1 2 0 0 10
22 Viktoria Plzen 7 2 1 4 0 0 0 9
23 AEK Athens 10 5 2 3 0 0 0 8
24 Schalke 04 8 2 4 2 0 0 0 8
25 Shakhtar Donetsk 6 2 1 2 1 0 0 8
26 CSKA Moscow 6 1 3 1 1 0 0 8
27 Young Boys 8 3 3 2 0 0 0 7
28 Napoli 6 2 2 1 1 0 0 7
29 BATE Borisov 6 2 2 2 0 0 0 6
30 Red Bull Salzburg 4 1 1 1 1 0 0 6
31 Inter Milan 6 2 2 2 0 0 0 6
32 Club Brugge 7 4 2 0 0 1 0 6
33 Valencia 6 3 1 1 1 0 0 6
34 Celtic 4 1 2 0 1 0 0 5
35 Galatasaray 6 4 0 1 1 0 0 5
36 Qarabag 4 2 1 0 1 0 0 4
37 Spartak Trnava 4 1 2 1 0 0 0 4
38 Fehervar Videoton 6 2 4 0 0 0 0 4
39 Dynamo Kyiv 4 1 2 1 0 0 0 4
40 Lokomotiv Moscow 6 3 2 1 0 0 0 4
41 Malmo FF 4 1 3 0 0 0 0 3
42 Kf Feronikeli 2 0 1 1 0 0 0 3
43 Astana 4 3 0 1 0 0 0 2
44 Hapoel Beer Sheva 2 1 0 1 0 0 0 2
45 Standard Liege 2 1 0 1 0 0 0 2
46 Spartak Moscow 2 1 0 1 0 0 0 2
47 Monaco 6 4 2 0 0 0 0 2
48 Santa Coloma 2 0 2 0 0 0 0 2
49 HJK Helsinki 2 1 1 0 0 0 0 1
50 Midtjylland 2 1 1 0 0 0 0 1
51 CFR Cluj 2 1 1 0 0 0 0 1
52 Basel 2 1 1 0 0 0 0 1
53 FK Shkendija 79 4 3 1 0 0 0 0 1
54 Legia Warszawa 2 1 1 0 0 0 0 1
55 Sturm Graz 2 1 1 0 0 0 0 1
56 Rosenborg 2 1 1 0 0 0 0 1
57 Slavia Praha 2 1 1 0 0 0 0 1
58 Fenerbahce 2 1 1 0 0 0 0 1
59 Kf Drita Gjilan 4 3 1 0 0 0 0 1
60 Lincoln City 2 1 1 0 0 0 0 1
61 KS Perparimi Kukesi 2 2 0 0 0 0 0 0
62 Sheriff 2 2 0 0 0 0 0 0
63 Suduva 2 2 0 0 0 0 0 0
64 Ludogorets Razgrad 2 2 0 0 0 0 0 0
65 Tre Penne 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 20/04/2024 11:44
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác