Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp C3 Europa League 2021-2022

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Celtic 10 1 1 3 4 1 0 23
2 Glasgow Rangers 17 5 5 4 2 1 0 23
3 Eintr Frankfurt 13 1 6 4 2 0 0 20
4 Sporting Braga 12 1 6 3 1 1 0 19
5 Lyon 10 1 4 1 3 1 0 19
6 Napoli 8 0 2 3 2 1 0 18
7 Real Betis 10 2 3 2 2 1 0 17
8 West Ham United 12 3 3 4 2 0 0 17
9 Galatasaray 12 3 6 1 0 2 0 16
10 Bayer Leverkusen 8 2 1 2 1 2 0 16
11 Rapid Wien 10 3 3 1 3 0 0 14
12 Crvena Zvezda 10 2 4 3 0 1 0 14
13 Olympiakos 10 2 4 2 2 0 0 14
14 Fenerbahce 8 2 3 1 1 0 1 13
15 Real Sociedad 8 0 4 3 1 0 0 13
16 Leicester City 6 1 1 2 1 1 0 12
17 Dinamo Zagreb 8 1 5 0 2 0 0 11
18 Royal Antwerp 8 2 2 4 0 0 0 10
19 Spartak Moscow 6 1 2 1 2 0 0 10
20 Lazio 8 3 1 3 1 0 0 10
21 Barcelona 6 1 2 2 0 1 0 10
22 Atalanta 6 1 2 1 2 0 0 10
23 RB Leipzig 6 0 3 2 1 0 0 10
24 PSV Eindhoven 6 2 1 2 0 1 0 9
25 Legia Warszawa 8 2 4 2 0 0 0 8
26 Sturm Graz 8 3 3 1 1 0 0 8
27 Monaco 8 2 4 2 0 0 0 8
28 HJK Helsinki 4 1 0 2 1 0 0 7
29 Midtjylland 6 1 4 0 1 0 0 7
30 Omonia Nicosia FC 4 1 2 0 0 1 0 6
31 Slovan Bratislava 4 1 1 1 1 0 0 6
32 Marseille 6 2 2 2 0 0 0 6
33 Sparta Praha 6 3 1 1 1 0 0 6
34 Ferencvarosi TC 6 2 3 1 0 0 0 5
35 Porto 4 1 1 2 0 0 0 5
36 Genk 6 3 2 1 0 0 0 4
37 Borussia Dortmund 2 0 0 2 0 0 0 4
38 Sevilla 4 2 1 0 1 0 0 4
39 St. Johnstone 2 0 1 1 0 0 0 3
40 Slavia Praha 2 0 1 1 0 0 0 3
41 Ludogorets Razgrad 6 4 1 1 0 0 0 3
42 FK Baumit Jablonec 2 1 0 1 0 0 0 2
43 Flora Tallinn 2 1 0 1 0 0 0 2
44 Neftci Baku 2 1 0 1 0 0 0 2
45 Kairat Almaty 2 1 0 1 0 0 0 2
46 Alashkert 4 3 0 1 0 0 0 2
47 Lincoln City 2 0 2 0 0 0 0 2
48 NK Mura 05 4 2 2 0 0 0 0 2
49 Anorthosis Famagusta FC 2 1 0 1 0 0 0 2
50 AZ Alkmaar 2 1 0 1 0 0 0 2
51 Randers FC 2 0 2 0 0 0 0 2
52 Zorya 2 1 0 1 0 0 0 2
53 Lokomotiv Moscow 6 4 2 0 0 0 0 2
54 Brondby 6 4 2 0 0 0 0 2
55 Zenit St.Petersburg 2 1 0 1 0 0 0 2
56 Sheriff 2 1 0 1 0 0 0 2
57 CFR Cluj 2 1 1 0 0 0 0 1
58 FK Zalgiris Vilnius 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 24/04/2024 14:26
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác