Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp FA Hàn Quốc 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Gimhae City 3 1 0 0 0 0 2 10
2 Changwon City 2 1 0 0 0 0 1 8
3 Busan Transpor Tation 3 0 2 0 0 0 1 8
4 Geoje Citizen 1 0 0 0 0 0 1 6
5 Bucheon 1995 3 0 0 3 0 0 0 6
6 Hwaseong Fc 3 0 1 2 0 0 0 5
7 Suwon Samsung Bluewings 3 0 1 2 0 0 0 5
8 Incheon Korail 2 0 1 0 1 0 0 4
9 Pyeongtaek Citizen 3 0 2 1 0 0 0 4
10 Gangneung 2 1 0 0 0 1 0 4
11 Seongnam FC 2 0 1 0 1 0 0 4
12 Pocheon Fc 2 1 0 0 1 0 0 3
13 Siheung City 2 1 0 0 1 0 0 3
14 Gimpo Fc 3 2 0 0 1 0 0 3
15 Pyeongchang 1 0 0 1 0 0 0 2
16 Seoul United Fc 1 0 0 1 0 0 0 2
17 Chuncheon Citizen 3 1 2 0 0 0 0 2
18 Byeoksan Players 2 0 2 0 0 0 0 2
19 Mokpo City 2 0 2 0 0 0 0 2
20 Gyeongnam FC 2 0 2 0 0 0 0 2
21 Busan I'Park 2 1 0 1 0 0 0 2
22 Sangju Sangmu Phoenix 1 0 0 1 0 0 0 2
23 Dangjin Citizen 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Together Seoul 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Daejeon Seobu 1 0 1 0 0 0 0 1
26 Chungju Citizen 1 0 1 0 0 0 0 1
27 Anyang 3 2 1 0 0 0 0 1
28 Seoul E Land 2 1 1 0 0 0 0 1
29 Ansan Greeners 2 1 1 0 0 0 0 1
30 Jinju Citizen 1 0 1 0 0 0 0 1
31 Chunnam Dragons 2 1 1 0 0 0 0 1
32 Incheon United FC 1 0 1 0 0 0 0 1
33 Seoul 1 0 1 0 0 0 0 1
34 Daegu FC 1 0 1 0 0 0 0 1
35 Cheongju Jikji Fc 1 0 1 0 0 0 0 1
36 Gangwon FC 1 0 1 0 0 0 0 1
37 Jeju United FC 1 0 1 0 0 0 0 1
38 Cheonan City 1 0 1 0 0 0 0 1
39 Yangpyeong 1 1 0 0 0 0 0 0
40 Yangju Deokhye 1 1 0 0 0 0 0 0
41 Jungnang Chorus Mustang Fc 1 1 0 0 0 0 0 0
42 Jeonju Citizen 1 1 0 0 0 0 0 0
43 Paju Citizen Fc 1 1 0 0 0 0 0 0
44 Gyeongju KHNP 1 1 0 0 0 0 0 0
45 Chungnam Asan 1 1 0 0 0 0 0 0
46 Yeoju Sejong 2 2 0 0 0 0 0 0
47 Ulsan Citizen 1 1 0 0 0 0 0 0
48 Suwon FC 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 19/04/2024 09:02
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác