Bong da

Thống kê số bàn thắng Đức vùng 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Wurzburger Kickers 25 1 7 9 3 1 4 59
2 Stuttgart Amateure 20 1 5 4 6 1 3 53
3 Fv Illertissen 27 4 6 7 9 1 0 51
4 Bayern Munich II 23 6 4 3 2 7 1 50
5 Nurnberg Am 22 2 7 4 3 6 0 48
6 08 Homburg 20 3 6 5 2 1 3 45
7 Greuther Furth 2 25 4 5 11 3 2 0 44
8 Turkgucu Munchen 30 7 13 4 2 4 0 43
9 Stuttgarter Kickers 22 6 4 5 2 4 1 43
10 Berliner Fc Dynamo 25 2 13 3 5 2 0 42
11 Hannover 96 Am 15 1 3 3 4 2 2 41
12 TSV Aubstadt 23 5 6 4 7 0 1 40
13 Augsburg 2 25 7 7 6 1 2 2 40
14 Carl Zeiss Jena 23 5 9 4 2 0 3 38
15 Wuppertaler Sv 19 3 7 3 2 2 2 37
16 RW Oberhausen 21 6 5 4 1 4 1 37
17 Kickers Offenbach 20 3 8 3 4 0 2 37
18 Energie Cottbus 25 9 5 6 1 4 0 36
19 Vsg Altglienicke 19 4 3 7 3 1 1 35
20 Duren 19 3 6 4 4 2 0 34
21 Bahlinger SC 20 4 2 12 1 0 1 34
22 Schweinfurt 25 7 9 4 4 1 0 33
23 Mainz Am 18 3 6 3 4 2 0 32
24 Tsv Steinbach Haiger 18 4 3 6 3 2 0 32
25 Memmingen 27 7 13 3 4 0 0 31
26 Sv Rodinghausen 17 7 2 2 2 1 3 31
27 Viktoria Berlin 1889 23 5 10 5 2 0 1 31
28 Greifswalder Sv 04 20 4 9 3 1 2 1 31
29 Wacker Burghausen 22 6 10 1 3 1 1 30
30 TSV Alemannia Aachen 14 1 6 1 2 4 0 30
31 LR Ahlen 22 6 8 2 6 0 0 30
32 SV Lippstadt 21 4 7 8 1 1 0 30
33 Rot-weiss Erfurt 21 4 11 2 1 3 0 30
34 SpVgg Bayreuth 23 6 7 9 1 0 0 28
35 Eintr. Bamberg 31 12 12 5 2 0 0 28
36 Spvgg Ansbach 22 10 4 4 1 2 1 28
37 Fsv Zwickau 21 7 6 6 0 0 2 28
38 Viktoria Aschaffenburg 26 9 10 5 2 0 0 26
39 SC Wiedenbruck 19 5 8 2 3 0 1 26
40 Fortuna Koln 16 3 6 4 1 1 1 26
41 Wegberg Beeck 22 5 11 4 1 1 0 26
42 Eintracht Norderstedt 16 3 7 3 1 0 2 26
43 Sv Schalding Heining 23 11 5 5 0 1 1 25
44 Sv Meppen 14 3 5 1 3 1 1 25
45 Ksv Hessen Kassel 20 6 8 3 2 0 1 25
46 VfR Aalen 24 9 7 6 2 0 0 25
47 Astoria Walldorf 20 5 7 7 0 1 0 25
48 Tsg Balingen 15 2 2 10 1 0 0 25
49 SV Babelsberg 03 19 7 4 5 2 1 0 24
50 VfB Oldenburg 13 2 3 6 0 1 1 24
51 Tsv Buchbach 25 10 10 4 0 1 0 22
52 Ssvg Velbert 20 5 9 5 1 0 0 22
53 Bocholter Vv 18 7 3 5 3 0 0 22
54 FSV Frankfurt 23 9 9 2 3 0 0 22
55 Lokomotive Leipzig 20 8 6 4 1 1 0 21
56 Zfc Meuselwitz 18 6 7 2 2 1 0 21
57 Tsv Schott Mainz 20 7 6 7 0 0 0 20
58 Chemnitzer 21 8 8 4 1 0 0 19
59 TuS Koblenz 18 6 7 3 2 0 0 19
60 Sc Weiche Flensburg 08 15 3 8 3 0 0 1 19
61 Chemie Leipzig 21 9 9 1 1 1 0 18
62 Ssv Jeddeloh 12 2 3 6 1 0 0 18
63 Drochtersen/assel 13 3 5 3 2 0 0 17
64 Havelse 11 1 6 3 0 1 0 16
65 Eimsbutteler Tv 14 7 3 2 1 0 1 15
66 Gutersloh 12 3 4 4 1 0 0 15
67 Bremer Sv 9 4 2 1 0 1 1 14
68 Berlin AK 07 22 16 4 1 1 0 0 9
Cập nhật lúc: 29/03/2024 15:44
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác