Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp C3 Europa League 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 West Ham United 12 2 3 2 1 0 4 30
2 Slavia Praha 14 1 5 4 2 1 1 29
3 Bayer Leverkusen 10 0 1 4 2 1 2 29
4 Liverpool 9 1 1 2 1 1 3 28
5 Marseille 13 1 4 3 3 2 0 27
6 Qarabag 15 2 4 8 0 1 0 24
7 Sparta Praha 12 1 6 1 2 2 0 22
8 Freiburg 13 6 2 1 2 0 2 20
9 AS Roma 13 4 4 2 1 2 0 19
10 Olympiakos 10 2 2 3 2 0 1 19
11 Villarreal 11 4 1 1 5 0 0 18
12 Atalanta 9 0 3 4 1 1 0 18
13 AC Milan 7 1 0 1 4 1 0 18
14 Sporting Lisbon 10 0 6 2 2 0 0 16
15 Hacken 10 3 3 1 2 0 1 16
16 Stade Rennais FC 8 2 0 2 4 0 0 16
17 Sheriff 10 2 4 3 0 0 1 15
18 Ajax Amsterdam 8 3 1 0 3 1 0 14
19 Aris Limassol 8 1 4 2 0 0 1 14
20 Brighton 10 1 5 4 0 0 0 13
21 Molde 6 1 2 1 1 0 1 12
22 Glasgow Rangers 8 2 3 2 1 0 0 10
23 Real Betis 6 2 1 2 0 1 0 9
24 LASK Linz 8 2 4 1 1 0 0 9
25 Toulouse 8 2 4 1 1 0 0 9
26 Zrinjski Mostar 4 1 2 0 0 0 1 8
27 Ludogorets Razgrad 4 0 3 0 0 0 1 8
28 St Gilloise 8 3 2 3 0 0 0 8
29 Panathinaikos 6 1 3 2 0 0 0 7
30 SL Benfica 5 1 1 3 0 0 0 7
31 Backa Topola 6 2 2 2 0 0 0 6
32 AEK Athens 6 2 3 0 1 0 0 6
33 Dinamo Zagreb 2 0 1 0 1 0 0 4
34 Sturm Graz 6 3 2 1 0 0 0 4
35 Servette 6 3 2 1 0 0 0 4
36 Slovan Bratislava 2 0 0 2 0 0 0 4
37 Galatasaray 2 0 1 0 1 0 0 4
38 Sporting Braga 2 0 0 2 0 0 0 4
39 Aberdeen 2 0 1 1 0 0 0 3
40 Rakow Czestochowa 6 3 3 0 0 0 0 3
41 BATE Borisov 2 0 1 1 0 0 0 3
42 Maccabi Haifa 7 5 1 1 0 0 0 3
43 Breidablik 2 0 1 1 0 0 0 3
44 Astana 2 0 1 1 0 0 0 3
45 Shakhtar Donetsk 2 0 1 1 0 0 0 3
46 Zorya 2 1 0 1 0 0 0 2
47 Ki Klaksvik 2 0 2 0 0 0 0 2
48 HJK Helsinki 2 0 2 0 0 0 0 2
49 Feyenoord Rotterdam 2 0 2 0 0 0 0 2
50 Young Boys 2 0 2 0 0 0 0 2
51 Lens 2 1 0 1 0 0 0 2
52 Dnipro-1 2 1 1 0 0 0 0 1
53 NK Olimpija Ljubljana 2 1 1 0 0 0 0 1
54 Cukaricki 2 1 1 0 0 0 0 1
55 Genk 2 1 1 0 0 0 0 1
56 FK Zalgiris Vilnius 2 1 1 0 0 0 0 1
57 Lugano 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 16/04/2024 11:14
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác