Nhận định Hạng 3 Anh 10/02/2018 22:00 | ||
Exeter City | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:0 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 2.85 : 3.30 : 2.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.95 | Wycombe Wanderers |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Exeter City vs Wycombe Wanderers
Chọn: Wycombe Wanderers +0
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Exeter City - Wycombe Wanderers (trước đây)
14/10/2017 21:00 | Wycombe Wanderers | 0- 0 | Exeter City |
01/02/2017 02:45 | Exeter City | 4- 2 | Wycombe Wanderers |
15/04/2015 01:45 | Wycombe Wanderers | 2- 1 | Exeter City |
22/10/2014 01:45 | Exeter City | 2- 1 | Wycombe Wanderers |
26/02/2014 02:45 | Exeter City | 0- 1 | Wycombe Wanderers |
27/11/2013 02:45 | Wycombe Wanderers | 1- 1 | Exeter City |
21/03/2012 02:45 | Exeter City | 1- 3 | Wycombe Wanderers |
26/12/2011 22:00 | Wycombe Wanderers | 3- 1 | Exeter City |
20/03/2010 22:00 | Wycombe Wanderers | 2- 2 | Exeter City |
24/10/2009 21:00 | Exeter City | 1- 1 | Wycombe Wanderers |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Wycombe Wanderers +0
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Exeter City và Wycombe Wanderers
Tiêu chí thống kê | Exeter City (đội nhà) | Wycombe Wanderers (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Exeter City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/02 | Hạng 3 Anh | Luton Town * | 1 - 0 | Exeter City | 1 | Hòa |
01/02 | Hạng 3 Anh | Exeter City * | 2 - 0 | Forest Green Rovers | 0.5 | Thắng |
20/01 | Hạng 3 Anh | Notts County * | 1 - 2 | Exeter City | 0.5 | Thắng |
13/01 | Hạng 3 Anh | Exeter City * | 1 - 0 | Coventry | 0 | Thắng |
06/01 | Cúp FA | Exeter City | 0 - 2 | West Bromwich * | 1 | Thua |
01/01 | Hạng 3 Anh | Newport County * | 2 - 1 | Exeter City | 0-0.5 | Thua |
30/12 | Hạng 3 Anh | Exeter City * | 2 - 1 | Barnet | 0.5 | Thắng |
23/12 | Hạng 3 Anh | Yeovil Town | 3 - 1 | Exeter City * | 0-0.5 | Thua |
16/12 | Hạng 3 Anh | Exeter City * | 2 - 1 | Stevenage Borough | 0.5 | Thắng |
13/12 | Cúp FA | Exeter City * | 1 - 1 | Forest Green Rovers | 1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Wycombe Wanderers
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/02 | Hạng 3 Anh | Wycombe Wanderers * | 4 - 3 | Carlisle | 0.5 | Thắng |
31/01 | Hạng 3 Anh | Luton Town * | 2 - 3 | Wycombe Wanderers | 0.5 | Thắng |
20/01 | Hạng 3 Anh | Crewe Alexandra | 2 - 3 | Wycombe Wanderers * | 0-0.5 | Thắng |
13/01 | Hạng 3 Anh | Wycombe Wanderers * | 3 - 1 | Colchester United | 0.5 | Thắng |
06/01 | Cúp FA | Wycombe Wanderers | 1 - 5 | Preston North End * | 0.5 | Thua |
01/01 | Hạng 3 Anh | Forest Green Rovers | 1 - 2 | Wycombe Wanderers * | 0.5 | Thắng |
30/12 | Hạng 3 Anh | Wycombe Wanderers * | 1 - 2 | Mansfield Town | 0-0.5 | Thua |
23/12 | Hạng 3 Anh | Coventry * | 3 - 2 | Wycombe Wanderers | 0-0.5 | Thua |
16/12 | Hạng 3 Anh | Wycombe Wanderers * | 1 - 0 | Chesterfield | 0.5-1 | Thắng |
09/12 | Hạng 3 Anh | Stevenage Borough | 0 - 0 | Wycombe Wanderers * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Exeter City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/02 | Hạng 3 Anh | Luton Town | 1 - 0 | Exeter City | 2.5-3 | Xỉu |
01/02 | Hạng 3 Anh | Exeter City | 2 - 0 | Forest Green Rovers | 2.5-3 | Xỉu |
20/01 | Hạng 3 Anh | Notts County | 1 - 2 | Exeter City | 2.5 | Tài |
13/01 | Hạng 3 Anh | Exeter City | 1 - 0 | Coventry | 2-2.5 | Xỉu |
06/01 | Cúp FA | Exeter City | 0 - 2 | West Bromwich | 2.5 | Xỉu |
01/01 | Hạng 3 Anh | Newport County | 2 - 1 | Exeter City | 2.5 | Tài |
30/12 | Hạng 3 Anh | Exeter City | 2 - 1 | Barnet | 2.5 | Tài |
23/12 | Hạng 3 Anh | Yeovil Town | 3 - 1 | Exeter City | 2.5 | Tài |
16/12 | Hạng 3 Anh | Exeter City | 2 - 1 | Stevenage Borough | 2.5 | Tài |
13/12 | Cúp FA | Exeter City | 1 - 1 | Forest Green Rovers | 3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Wycombe Wanderers
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/02 | Hạng 3 Anh | Wycombe Wanderers | 4 - 3 | Carlisle | 2.5 | Tài |
31/01 | Hạng 3 Anh | Luton Town | 2 - 3 | Wycombe Wanderers | 2.5 | Tài |
20/01 | Hạng 3 Anh | Crewe Alexandra | 2 - 3 | Wycombe Wanderers | 2.5 | Tài |
13/01 | Hạng 3 Anh | Wycombe Wanderers | 3 - 1 | Colchester United | 2.5 | Tài |
06/01 | Cúp FA | Wycombe Wanderers | 1 - 5 | Preston North End | 2.5 | Tài |
01/01 | Hạng 3 Anh | Forest Green Rovers | 1 - 2 | Wycombe Wanderers | 2.5 | Tài |
30/12 | Hạng 3 Anh | Wycombe Wanderers | 1 - 2 | Mansfield Town | 2-2.5 | Tài |
23/12 | Hạng 3 Anh | Coventry | 3 - 2 | Wycombe Wanderers | 2-2.5 | Tài |
16/12 | Hạng 3 Anh | Wycombe Wanderers | 1 - 0 | Chesterfield | 2.5-3 | Xỉu |
09/12 | Hạng 3 Anh | Stevenage Borough | 0 - 0 | Wycombe Wanderers | 2.5 | Xỉu |