Nhận định Giao Hữu 12/11/2017 17:00 | ||
Gomel | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.50 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5-3 : 0.98 | Dnepr Mogilev |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Gomel vs Dnepr Mogilev
Chọn: Dnepr Mogilev +1/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Gomel - Dnepr Mogilev (trước đây)
08/10/2017 17:00 | Gomel | 3- 3 | Dnepr Mogilev |
22/09/2017 22:59 | Gomel | 0- 0 | Dnepr Mogilev |
15/05/2017 22:30 | Dnepr Mogilev | 0- 4 | Gomel |
20/07/2014 21:00 | Dnepr Mogilev | 1- 1 | Gomel |
10/05/2014 22:59 | FC Gomel | 0- 0 | Dnepr Mogilev |
15/06/2013 23:30 | FC Gomel | 0- 0 | Dnepr Mogilev |
30/03/2013 21:00 | Dnepr Mogilev | 2- 1 | FC Gomel |
30/10/2011 19:00 | FC Gomel | 1- 1 | Dnepr Mogilev |
12/06/2011 22:59 | Dnepr Mogilev | 0- 0 | FC Gomel |
06/04/2011 22:00 | FC Gomel | 2- 1 | Dnepr Mogilev |
04/10/2009 21:00 | Dnepr Mogilev | 2- 0 | FC Gomel |
23/05/2009 21:30 | FC Gomel | 2- 0 | Dnepr Mogilev |
19/10/2008 19:00 | Dnepr Mogilev | 1- 1 | FC Gomel |
28/06/2008 21:00 | FC Gomel | 4- 3 | Dnepr Mogilev |
01/09/2007 21:00 | Dnepr-Transmash | 2- 0 | FC Gomel |
12/05/2007 20:00 | FC Gomel | 4- 0 | Dnepr-Transmash |
31/07/2006 22:59 | FC Gomel | 1- 1 | Dnepr-Transmash |
25/04/2006 22:00 | Dnepr-Transmash | 0- 2 | FC Gomel |
31/07/2005 23:30 | FC Gomel | 1- 2 | Dnepr-Transmash |
16/04/2005 22:00 | Dnepr-Transmash | 1- 0 | FC Gomel |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Dnepr Mogilev +1/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Gomel và Dnepr Mogilev
Tiêu chí thống kê | Gomel (đội nhà) | Dnepr Mogilev (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Gomel
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/11 | Belarus | Krumkachy * | 0 - 1 | Gomel | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Belarus | Gomel * | 0 - 0 | Gorodeya | 0-0.5 | Thua |
21/10 | Belarus | Neman Grodno * | 3 - 0 | Gomel | 0.5-1 | Thua |
16/10 | Belarus | Gomel | 0 - 1 | Torpedo Zhodino * | 0.5 | Thua |
08/10 | Giao Hữu | Gomel * | 3 - 3 | Dnepr Mogilev | 0.5 | Thua |
30/09 | Belarus | Naftan Novopolock | 0 - 3 | Gomel * | 0.5 | Thắng |
22/09 | Belarus | Gomel * | 0 - 0 | Dnepr Mogilev | 0.5 | Thua |
16/09 | Belarus | Vitebsk * | 1 - 0 | Gomel | 0-0.5 | Thua |
08/09 | Belarus | Gomel | 0 - 1 | Dinamo Minsk * | 1 | Hòa |
26/08 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk * | 1 - 0 | Gomel | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Dnepr Mogilev
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/11 | Belarus | Dnepr Mogilev * | 5 - 3 | Slavia Mozyr | 0 | Thắng |
27/10 | Belarus | Shakhter Soligorsk * | 2 - 1 | Dnepr Mogilev | 2 | Thắng |
23/10 | Belarus | Dnepr Mogilev | 0 - 2 | BATE Borisov * | 2 | Hòa |
18/10 | Belarus | Dnepr Mogilev * | 1 - 2 | Isloch Minsk | 0-0.5 | Thua |
15/10 | Belarus | Dinamo Brest * | 3 - 0 | Dnepr Mogilev | 1-1.5 | Thua |
08/10 | Giao Hữu | Gomel * | 3 - 3 | Dnepr Mogilev | 0.5 | Thắng |
30/09 | Belarus | Dnepr Mogilev * | 1 - 1 | Torpedo Minsk | 0-0.5 | Thua |
22/09 | Belarus | Gomel * | 0 - 0 | Dnepr Mogilev | 0.5 | Thắng |
16/09 | Belarus | Dnepr Mogilev * | 2 - 2 | Gorodeya | 0-0.5 | Thua |
11/09 | Belarus | Neman Grodno * | 2 - 0 | Dnepr Mogilev | 1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Gomel
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/11 | Belarus | Krumkachy | 0 - 1 | Gomel | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Belarus | Gomel | 0 - 0 | Gorodeya | 2-2.5 | Xỉu |
21/10 | Belarus | Neman Grodno | 3 - 0 | Gomel | 2-2.5 | Tài |
16/10 | Belarus | Gomel | 0 - 1 | Torpedo Zhodino | 2 | Xỉu |
08/10 | Giao Hữu | Gomel | 3 - 3 | Dnepr Mogilev | 2-2.5 | Tài |
30/09 | Belarus | Naftan Novopolock | 0 - 3 | Gomel | 2 | Tài |
22/09 | Belarus | Gomel | 0 - 0 | Dnepr Mogilev | 2 | Xỉu |
16/09 | Belarus | Vitebsk | 1 - 0 | Gomel | 2 | Xỉu |
08/09 | Belarus | Gomel | 0 - 1 | Dinamo Minsk | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Belarus | Slutsksakhar Slutsk | 1 - 0 | Gomel | 2 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Dnepr Mogilev
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/11 | Belarus | Dnepr Mogilev | 5 - 3 | Slavia Mozyr | 2-2.5 | Tài |
27/10 | Belarus | Shakhter Soligorsk | 2 - 1 | Dnepr Mogilev | 3 | Tài |
23/10 | Belarus | Dnepr Mogilev | 0 - 2 | BATE Borisov | 3 | Xỉu |
18/10 | Belarus | Dnepr Mogilev | 1 - 2 | Isloch Minsk | 2-2.5 | Tài |
15/10 | Belarus | Dinamo Brest | 3 - 0 | Dnepr Mogilev | 2.5 | Tài |
08/10 | Giao Hữu | Gomel | 3 - 3 | Dnepr Mogilev | 2-2.5 | Tài |
30/09 | Belarus | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | Torpedo Minsk | 2-2.5 | Xỉu |
22/09 | Belarus | Gomel | 0 - 0 | Dnepr Mogilev | 2 | Xỉu |
16/09 | Belarus | Dnepr Mogilev | 2 - 2 | Gorodeya | 2 | Tài |
11/09 | Belarus | Neman Grodno | 2 - 0 | Dnepr Mogilev | 2-2.5 | Xỉu |