Nhận định Hạng 2 Hàn Quốc 28/10/2018 13:00 | ||
Gwangju Football Club | Tỷ lệ Châu Á 0.77 : 0:0 : 1.11 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.20 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 2.5 : 0.98 | Anyang |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Gwangju Football Club vs Anyang
Chọn: Anyang +0
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Gwangju Football Club vs Anyang (trước đây)
27/08/2018 17:30 | Anyang | 0- 0 | Gwangju Football Club |
20/05/2018 16:00 | Anyang | 3- 2 | Gwangju Football Club |
03/03/2018 13:00 | Gwangju Football Club | 0- 0 | Anyang |
28/09/2014 12:00 | Gwangju Football Club | 1- 2 | Anyang |
10/08/2014 17:00 | Anyang | 0- 1 | Gwangju Football Club |
14/06/2014 17:00 | Anyang | 2- 1 | Gwangju Football Club |
20/04/2014 12:00 | Gwangju Football Club | 2- 0 | Anyang |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Anyang +0
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Gwangju Football Club vs Anyang
Tiêu chí thống kê | Gwangju Football Club (đội nhà) | Anyang (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Gwangju Football Club
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club * | 0 - 2 | Suwon FC | 0-0.5 | Thua |
13/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Seongnam Ilhwa Chunma * | 2 - 2 | Gwangju Football Club | 0.5 | Thắng |
06/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club * | 1 - 1 | Bucheon 1995 | 0-0.5 | Thua |
30/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Seoul E Land | 1 - 4 | Gwangju Football Club * | 0-0.5 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club * | 1 - 2 | Daejeon Citizen | 0-0.5 | Thua |
15/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Asan Mugunghwa * | 1 - 0 | Gwangju Football Club | 0-0.5 | Thua |
01/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club * | 3 - 3 | Busan I'Park | 0 | Hòa |
27/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 0 - 0 | Gwangju Football Club * | 0-0.5 | Thua |
19/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club * | 2 - 2 | Seoul E Land | 0.5 | Thua |
13/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club * | 1 - 1 | Asan Mugunghwa | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Anyang
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Seoul E Land | 0 - 1 | Anyang * | 0-0.5 | Thắng |
13/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Bucheon 1995 * | 0 - 1 | Anyang | 0-0.5 | Thắng |
06/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Ansan Greeners * | 0 - 2 | Anyang | 0 | Thắng |
29/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 1 - 2 | Busan I'Park * | 0-0.5 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang * | 3 - 1 | Suwon FC | 0 | Thắng |
15/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 1 - 1 | Seongnam Ilhwa Chunma * | 0.5 | Thắng |
09/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang * | 3 - 1 | Bucheon 1995 | 0 | Thắng |
01/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 3 - 0 | Asan Mugunghwa * | 0.5 | Thắng |
27/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 0 - 0 | Gwangju Football Club * | 0-0.5 | Thắng |
18/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Suwon FC * | 3 - 0 | Anyang | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Gwangju Football Club
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club | 0 - 2 | Suwon FC | 2-2.5 | Xỉu |
13/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Seongnam Ilhwa Chunma | 2 - 2 | Gwangju Football Club | 2-2.5 | Tài |
06/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club | 1 - 1 | Bucheon 1995 | 2-2.5 | Xỉu |
30/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Seoul E Land | 1 - 4 | Gwangju Football Club | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club | 1 - 2 | Daejeon Citizen | 2-2.5 | Tài |
15/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Asan Mugunghwa | 1 - 0 | Gwangju Football Club | 2-2.5 | Xỉu |
01/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club | 3 - 3 | Busan I'Park | 2-2.5 | Tài |
27/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 0 - 0 | Gwangju Football Club | 2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club | 2 - 2 | Seoul E Land | 2-2.5 | Tài |
13/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club | 1 - 1 | Asan Mugunghwa | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Anyang
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Seoul E Land | 0 - 1 | Anyang | 2-2.5 | Xỉu |
13/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Bucheon 1995 | 0 - 1 | Anyang | 2.5 | Xỉu |
06/10 | Hạng 2 Hàn Quốc | Ansan Greeners | 0 - 2 | Anyang | 2-2.5 | Xỉu |
29/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 1 - 2 | Busan I'Park | 2-2.5 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 3 - 1 | Suwon FC | 2-2.5 | Tài |
15/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 1 - 1 | Seongnam Ilhwa Chunma | 2.5 | Xỉu |
09/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 3 - 1 | Bucheon 1995 | 2.5 | Tài |
01/09 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 3 - 0 | Asan Mugunghwa | 2-2.5 | Tài |
27/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 0 - 0 | Gwangju Football Club | 2.5 | Xỉu |
18/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Suwon FC | 3 - 0 | Anyang | 2-2.5 | Tài |