Nhận định Pháp 29/11/2020 21:00 | ||
Lorient | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 1/4:0 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 2.96 : 3.05 : 2.42 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2.5 : 1.02 | Montpellier |
Thông tin trước trận Lorient vs Montpellier
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Lorient hiện đang có 8 điểm xếp vị trí thứ 18 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp khi thắng 2 hòa 2 thua 7. Đội khách Montpellier trước trận đấu này đang có 20 điểm khi thắng 6 hòa 2 thua 3 xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Pháp
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 8 trận làm khách gần đây trên sân vận động Stade du Moustoir, đội bóng của huấn luyện viên Michel Der Zakarian hòa 6 thua 2, 5/8 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Montpellier hòa 2. Tính 16 trận đối đầu đã qua thì Lorient thắng 3 hòa 6 thua 7, 9/16 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Lorient hòa 2 thua 2.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Pháp mùa giải 2020-2021
11 vòng đấu đã qua, Lorient ghi được 12 bàn để thủng lưới 21 bàn, 6/11 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Christophe Pelissier thắng 1 hòa 1 thua 3, ghi được 6 bàn để thủng lưới 8 bàn, 3/5 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Montpellier thì ghi được 20 bàn để thủng lưới 16 bàn, 7/11 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Michel Der Zakarian thắng 2 hòa 2 thua 1, ghi được 7 bàn để thủng lưới 5 bàn, 3/5 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Lorient vs Montpellier tại giải bóng đá Pháp
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/04/2017 | Montpellier vs Lorient | 2-0 | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
30/10/2016 | Lorient vs Montpellier | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/02/2016 | Lorient vs Montpellier | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/09/2015 | Montpellier vs Lorient | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/02/2015 | Lorient vs Montpellier | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/09/2014 | Montpellier vs Lorient | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/04/2014 | Lorient vs Montpellier | 4-4 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/12/2013 | Montpellier vs Lorient | 0-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/01/2013 | Montpellier vs Lorient | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/08/2012 | Lorient vs Montpellier | 2-1 | -0 | Thắng | 2 | Tài |
15/04/2012 | Lorient vs Montpellier | 2-1 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/12/2011 | Montpellier vs Lorient | 4-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/05/2011 | Montpellier vs Lorient | 3-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/12/2010 | Lorient vs Montpellier | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
09/05/2010 | Montpellier vs Lorient | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/08/2009 | Lorient vs Montpellier | 2-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Lorient, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Lorient tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Lille OSC | 4-0 | Lorient | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/11 | Lorient | 0-2 | Nantes | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/11 | Dijon | 0-0 | Lorient | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/10 | Lorient | 0-1 | Marseille | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/10 | Stade Reims | 1-3 | Lorient | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/10 | Metz | 3-1 | Lorient | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
27/09 | Lorient | 1-1 | Lyon | +1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/09 | Stade Brestois | 3-2 | Lorient | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/09 | Lorient | 2-3 | Lens | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/08 | Saint-Etienne | 2-0 | Lorient | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Montpellier tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/11 | Montpellier | 4-3 | Strasbourg | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/11 | Bordeaux | 0-2 | Montpellier | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/11 | Saint-Etienne | 0-1 | Montpellier | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/10 | Montpellier | 0-4 | Stade Reims | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
18/10 | Monaco | 1-1 | Montpellier | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
04/10 | Montpellier | 0-1 | Nimes | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/09 | Dijon | 2-2 | Montpellier | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/09 | Montpellier | 4-1 | Angers SCO | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/09 | Montpellier | 2-1 | Lyon | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/09 | Montpellier | 3-1 | Nice | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Lorient tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/11 | Lorient | 0-2 | Nantes | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/10 | Lorient | 0-1 | Marseille | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/09 | Lorient | 1-1 | Lyon | +1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
13/09 | Lorient | 2-3 | Lens | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/08 | Lorient | 3-1 | Strasbourg | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/05 | Lorient | 1-1 | Bordeaux | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
07/05 | Lorient | 1-1 | Angers SCO | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/04 | Lorient | 5-1 | Metz | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/04 | Lorient | 1-0 | Caen | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/03 | Lorient | 1-2 | Paris Saint Germain | +1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Montpellier tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/11 | Bordeaux | 0-2 | Montpellier | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/11 | Saint-Etienne | 0-1 | Montpellier | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | Monaco | 1-1 | Montpellier | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
27/09 | Dijon | 2-2 | Montpellier | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/08 | Stade Rennais FC | 2-1 | Montpellier | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/03 | Stade Rennais FC | 5-0 | Montpellier | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/02 | Angers SCO | 1-0 | Montpellier | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
15/02 | Monaco | 1-0 | Montpellier | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/02 | Paris Saint Germain | 5-0 | Montpellier | -2 1/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
12/01 | Amiens | 1-2 | Montpellier | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |