Nhận định Hạng 2 Anh 08/12/2021 02:45 | ||
Rotherham United | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 2.5 : 0.89 | Gillingham |
Thông tin trước trận Rotherham United vs Gillingham
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Rotherham United hiện đang có 47 điểm xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Anh khi thắng 14 hòa 5 thua 5. Đội khách Gillingham trước trận đấu này đang có 18 điểm khi thắng 3 hòa 9 thua 12 xếp vị trí thứ 24 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng 2 Anh
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 4 trận làm khách gần đây trên sân vận động New York Stadium, đội bóng của huấn luyện viên Steve Evans thắng 1 thua 3, 4/4 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Gillingham thắng 1 thua 1. Tính 9 trận đối đầu đã qua thì Rotherham United thắng 6 hòa 1 thua 2, 6/9 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Rotherham United thắng 3 thua 1.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Anh mùa giải 2021-2022
24 vòng đấu đã qua, Rotherham United ghi được 44 bàn để thủng lưới 21 bàn, 18/24 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Paul Warne thắng 6 hòa 2 thua 4, ghi được 26 bàn để thủng lưới 18 bàn, 7/12 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Gillingham thì ghi được 20 bàn để thủng lưới 40 bàn, 19/24 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Steve Evans thắng 1 hòa 6 thua 4, ghi được 10 bàn để thủng lưới 14 bàn, 9/11 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Rotherham United vs Gillingham tại giải bóng đá Hạng 2 Anh
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/11/2019 | Gillingham vs Rotherham United | 0-3 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/04/2018 | Gillingham vs Rotherham United | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/10/2017 | Rotherham United vs Gillingham | 1-3 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/04/2014 | Gillingham vs Rotherham United | 3-4 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/11/2013 | Rotherham United vs Gillingham | 4-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/04/2007 | Rotherham United vs Gillingham | 3-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/11/2006 | Gillingham vs Rotherham United | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/01/2006 | Gillingham vs Rotherham United | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/09/2005 | Rotherham United vs Gillingham | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Rotherham United, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Rotherham United tại giải Hạng 2 Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/11 | Oxford United | 0-0 | Rotherham United | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/11 | Ipswich | 0-2 | Rotherham United | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/11 | Rotherham United | 3-1 | Cambridge United | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/11 | Charlton Athletic | 1-1 | Rotherham United | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Rotherham United | 5-1 | Sunderland | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/10 | Milton Keynes Dons | 0-3 | Rotherham United | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/10 | Rotherham United | 0-0 | Wycombe Wanderers | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/10 | Rotherham United | 4-1 | Portsmouth | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/10 | Cheltenham Town | 0-2 | Rotherham United | +0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Rotherham United | 3-0 | AFC Wimbledon | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Gillingham tại giải Hạng 2 Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/11 | Gillingham | 0-1 | Portsmouth | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/11 | Gillingham | 0-2 | Cheltenham Town | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/11 | Crewe Alexandra | 2-0 | Gillingham | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/11 | Sheffield Wed | 1-1 | Gillingham | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Gillingham | 0-0 | Accrington Stanley | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Bolton Wanderers | 2-2 | Gillingham | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/10 | Gillingham | 1-0 | Doncaster Rovers | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/10 | Gillingham | 1-2 | Sunderland | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/10 | Wycombe Wanderers | 2-0 | Gillingham | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Gillingham | 0-2 | Wigan Athletic | +0 | Thua | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Rotherham United tại giải Hạng 2 Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/11 | Rotherham United | 3-1 | Cambridge United | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/10 | Rotherham United | 5-1 | Sunderland | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/10 | Rotherham United | 0-0 | Wycombe Wanderers | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/10 | Rotherham United | 4-1 | Portsmouth | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/09 | Rotherham United | 3-0 | AFC Wimbledon | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/09 | Rotherham United | 1-1 | Crewe Alexandra | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
11/09 | Rotherham United | 2-4 | Fleetwood Town | +0 | Thua | Tài | |
28/08 | Rotherham United | 2-0 | Doncaster Rovers | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/08 | Rotherham United | 0-2 | Sheffield Wed | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/08 | Rotherham United | 2-0 | Plymouth Argyle | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Gillingham tại giải Hạng 2 Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/11 | Crewe Alexandra | 2-0 | Gillingham | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/11 | Sheffield Wed | 1-1 | Gillingham | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Bolton Wanderers | 2-2 | Gillingham | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/10 | Wycombe Wanderers | 2-0 | Gillingham | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Cambridge United | 0-2 | Gillingham | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/09 | Oxford United | 1-1 | Gillingham | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/09 | Burton Albion FC | 1-1 | Gillingham | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/08 | Shrewsbury Town | 2-1 | Gillingham | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
18/08 | AFC Wimbledon | 1-1 | Gillingham | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/08 | Plymouth Argyle | 1-0 | Gillingham | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |