-
========== ********** ==========
FK Sarajevo01:45 22/08/2014
90'
2 - 3
MonchengladbachXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast FK Sarajevo vs Monchengladbach | livescore, trực tiếp bóng đá
- 82'đội khách Monchengladbach có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Raffael và người thay thế anh là Hazard T.
- 77'Bên phía đội chủ nhà FK Sarajevo có sự thay đổi người. Cầu thủ Protić R. vào sân thay cho Puzigaca B..
- 76'Bên phía đội chủ nhà FK Sarajevo có sự thay đổi người. Cầu thủ Kovacevic A. vào sân thay cho Radovac S..
- 73' Vào !!! Cầu thủ Hrgota B. (Xhaka G.) đã đưa đội khách Monchengladbach vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
- 65'đội khách Monchengladbach có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hahn A. và người thay thế anh là Korb J.
- 59' Vào !!! Cầu thủ Duljevic H. (Velkoski K.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà FK Sarajevo
- 53'Bên phía đội chủ nhà FK Sarajevo có sự thay đổi người. Cầu thủ Duljevic H. vào sân thay cho Okic S..
- 46'đội khách Monchengladbach có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Traore I. và người thay thế anh là Herrmann P.
- 41' Vào !!! Cầu thủ Hrgota B. (Hahn A.) đã đưa đội khách Monchengladbach vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 31' Tatomirovic I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 26' Vào !!! Cầu thủ Puzigaca B. (Velkoski K.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà FK Sarajevo
- 11' Vào !!! Hahn A. (Raffael) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Monchengladbach
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
FK Sarajevo
19 | Bandovic D. (G) |
23 | Berberović D. |
99 | Bilbija N. |
59 | Cimirot G. |
29 | Dupovac A. |
9 | Okic S. |
77 | Puzigaca B. |
88 | Radovac S. |
7 | Stojcev M. |
14 | Tatomirovic I. |
11 | Velkoski K. |
5 | Barić M. |
17 | Duljevic H. |
10 | Handzic F. |
6 | Kovacevic A. |
3 | Protić R. |
13 | Todorovic O. |
Monchengladbach
15 | Dominguez A. |
28 | Hahn A. |
31 | Hrgota B. |
24 | Jantschke T. |
19 | Johnson F. |
16 | Nordtveit H. |
11 | Raffael |
1 | Sommer Y. (G) |
39 | Stranzl M. |
8 | Traore I. |
34 | Xhaka G. |
6 | Dahoud M. |
26 | Hazard T. |
7 | Herrmann P. |
27 | Korb J. |
18 | Schulz M. |
17 | Wendt O. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá