Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Cerezo Osaka | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 9 | 19 |
2 | Machida Zelvia | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 10 | 19 |
3 | Sanfrecce Hiroshima | 10 | 4 | 6 | 0 | 16 | 7 | 18 |
4 | Vissel Kobe | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 7 | 17 |
5 | Yokohama F Marinos | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 10 | 16 |
6 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 11 | 16 |
7 | Nagoya Grampus Eight | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 16 |
8 | Tokyo | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 15 |
9 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 |
10 | Urawa Red Diamonds | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 14 |
11 | Kashiwa Reysol | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 7 | 14 |
12 | Albirex Niigata Japan | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | 12 |
13 | Jubilo Iwata | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 9 | 11 |
14 | Kawasaki Frontale | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 8 | 10 |
15 | Tokyo Verdy | 10 | 1 | 7 | 2 | 12 | 13 | 10 |
16 | Avispa Fukuoka | 10 | 1 | 7 | 2 | 7 | 9 | 10 |
17 | Kyoto Purple Sanga | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | 9 |
18 | Sagan Tosu | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | 8 |
19 | Shonan Bellmare | 10 | 1 | 4 | 5 | 14 | 20 | 7 |
20 | Consadole Sapporo | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 20 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 99 | 32.35% |
Các trận chưa diễn ra | 207 | 67.65% |
Chiến thắng trên sân nhà | 32 | 32.32% |
Trận hòa | 34 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 33 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 231 | Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 122 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 109 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Tokyo | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Yokohama F Marinos, Tokyo | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Avispa Fukuoka | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kawasaki Frontale, Kyoto Purple Sanga | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Avispa Fukuoka | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima, Vissel Kobe, Kashiwa Reysol | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Yokohama F Marinos, Kashima Antlers, Kawasaki Frontale | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vissel Kobe, Avispa Fukuoka, Kashiwa Reysol | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Consadole Sapporo, Shonan Bellmare | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Consadole Sapporo, Shonan Bellmare, Kyoto Purple Sanga, Tokyo Verdy | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sagan Tosu | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp