Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Machida Zelvia | 16 | 11 | 2 | 3 | 30 | 11 | 35 |
2 | Kashima Antlers | 16 | 10 | 2 | 4 | 25 | 17 | 32 |
3 | Vissel Kobe | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 11 | 29 |
4 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 11 | 25 |
5 | Nagoya Grampus Eight | 15 | 8 | 1 | 6 | 18 | 16 | 25 |
6 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 24 |
7 | Cerezo Osaka | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 23 |
8 | Tokyo | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 24 | 23 |
9 | Sanfrecce Hiroshima | 14 | 5 | 7 | 2 | 25 | 14 | 22 |
10 | Kashiwa Reysol | 14 | 5 | 6 | 3 | 16 | 16 | 21 |
11 | Yokohama F Marinos | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 17 | 18 |
12 | Tokyo Verdy | 16 | 3 | 9 | 4 | 20 | 28 | 18 |
13 | Kawasaki Frontale | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 18 | 17 |
14 | Avispa Fukuoka | 15 | 3 | 8 | 4 | 12 | 16 | 17 |
15 | Albirex Niigata Japan | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | 16 |
16 | Sagan Tosu | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 27 | 14 |
17 | Shonan Bellmare | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 27 | 14 |
18 | Jubilo Iwata | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 18 | 13 |
19 | Consadole Sapporo | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 28 | 11 |
20 | Kyoto Purple Sanga | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 29 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 148 | 48.37% |
Các trận chưa diễn ra | 158 | 51.63% |
Chiến thắng trên sân nhà | 57 | 38.51% |
Trận hòa | 44 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 48 | 32.43% |
Tổng số bàn thắng | 388 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 207 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 181 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Machida Zelvia | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Machida Zelvia | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vissel Kobe, Yokohama F Marinos, Tokyo | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kyoto Purple Sanga | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Yokohama F Marinos, Jubilo Iwata, Kyoto Purple Sanga | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Avispa Fukuoka, Gamba Osaka, Consadole Sapporo | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gamba Osaka, Machida Zelvia | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Yokohama F Marinos, Kawasaki Frontale | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Machida Zelvia | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kyoto Purple Sanga | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kyoto Purple Sanga | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Consadole Sapporo, Tokyo Verdy | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp