Thông tin đội bóng Thanh Hóa | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.87 0.86 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
2.55 2.7 3.05 |
26/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.8 2.25 3.2 |
21/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.89 |
1.78 4 3.6 |
17/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Quảng Nam (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.55 4.75 3.9 |
12/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.9 |
2.25 u |
0.76 0.97 |
1.84 4 3.45 |
08/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
2.9 2.1 3.4 |
04/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.91 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.1 3 3.3 |
29/04/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2 3.25 3.3 |
05/04/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.82 0.94 |
2.5 u |
0.85 0.91 |
2.4 2.6 3.2 |
31/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Công An Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.87 0.85 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
2.6 2.55 3.2 |
12/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
2 |
0.75 1.05 |
3 u |
0.75 1.05 |
1.14 13 7 |
08/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.91 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.1 3.15 3.45 |
02/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1 |
0.9 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.8 |
1.53 5.2 3.7 |
27/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.79 |
2.05 3.3 3.35 |
23/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.92 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
1.82 4 3.5 |
18/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.76 0.97 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.5 2.75 3.15 |
27/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.9 2.2 3.45 |
22/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Thanh Hóa (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.2 1.95 3.4 |
16/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.9 |
1.49 5.75 4 |
09/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
2.3 2.7 3.4 |
02/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Thanh Hóa (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
4.4 1.73 3.5 |
04/11/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
1.80 4.00 3.40 |
27/10/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Thanh Hóa (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.10 3.60 3.40 |
21/10/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
1.73 4.20 3.50 |
27/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
1.5 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.32 9.75 5.25 |
20/08/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Viettel (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.75 2.88 |
16/08/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa PVF CAND (Hòa) |
1 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.55 5.75 4.30 |
12/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.01 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
3.28 1.97 3.24 |
06/08/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Viettel (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.81 |
2-2.5 u |
0.77 0.96 |
2.20 3.10 3.20 |
02/08/2023 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Thanh Hóa (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 0.93 |
2.5 u |
0.79 0.98 |
4.10 1.74 3.90 |