Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Thái Lan | 5 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Nữ Việt Nam | 5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Nữ Myanmar | 5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Australia Womens U20 | 5 | 5 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
5 | Nữ Philippines | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
6 | Nữ Malaysia | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Nữ Singapore | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
8 | Timor Leste Womens | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 7 | 36.84% |
Hòa | 6 | 31.58% |
Đội khách thắng kèo | 6 | 31.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Thái Lan,Nữ Việt Nam,Nữ Myanmar | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Singapore,Timor Leste Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Thái Lan,Nữ Việt Nam | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Myanmar | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Thái Lan,Nữ Việt Nam | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Myanmar | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Việt Nam,Nữ Myanmar | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |