Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Flambeau Du Centre | 23 | 23 | 0 | 15 | 5 | 3 | 12 | 65.22% | Chi tiết |
2 | Rukinzo | 25 | 25 | 0 | 16 | 2 | 7 | 9 | 64.00% | Chi tiết |
3 | Vitalo | 21 | 21 | 1 | 13 | 6 | 2 | 11 | 61.90% | Chi tiết |
4 | Musongati | 24 | 24 | 0 | 13 | 6 | 5 | 8 | 54.17% | Chi tiết |
5 | Olympique Star | 23 | 23 | 0 | 10 | 8 | 5 | 5 | 43.48% | Chi tiết |
6 | Aigle Noir | 19 | 19 | 0 | 8 | 3 | 8 | 0 | 42.11% | Chi tiết |
7 | Bs Dynamic | 19 | 19 | 0 | 7 | 5 | 7 | 0 | 36.84% | Chi tiết |
8 | Le Messager Ngozi | 26 | 26 | 0 | 9 | 10 | 7 | 2 | 34.62% | Chi tiết |
9 | Tigre Noir | 21 | 21 | 0 | 6 | 4 | 11 | -5 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Lydia Lb Academi | 21 | 21 | 0 | 6 | 6 | 9 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
11 | Bumamuru | 21 | 21 | 0 | 6 | 8 | 7 | -1 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Romania Inter Star | 23 | 23 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 17.39% | Chi tiết |
13 | Kayanza Utd | 23 | 23 | 0 | 4 | 7 | 12 | -8 | 17.39% | Chi tiết |
14 | Magara Young Boys | 21 | 21 | 0 | 0 | 2 | 19 | -19 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 68 | 35.23% |
Hòa | 76 | 39.38% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 25.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Flambeau Du Centre | 65.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Magara Young Boys | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vitalo | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kayanza Utd,Magara Young Boys | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vitalo | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kayanza Utd,Magara Young Boys | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Le Messager Ngozi | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |