Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sturm Graz Amat. | 35 | 35 | 4 | 21 | 2 | 12 | 9 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Grazer AK | 32 | 32 | 29 | 19 | 2 | 11 | 8 | 59.38% | Chi tiết |
3 | First Vienna | 31 | 31 | 14 | 18 | 2 | 11 | 7 | 58.06% | Chi tiết |
4 | Liefering | 34 | 34 | 21 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
5 | Bregenz | 32 | 32 | 5 | 17 | 2 | 13 | 4 | 53.13% | Chi tiết |
6 | St.Polten | 33 | 33 | 29 | 17 | 0 | 16 | 1 | 51.52% | Chi tiết |
7 | Dornbirn | 33 | 33 | 2 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
8 | Kapfenberg Superfund | 32 | 32 | 6 | 15 | 2 | 15 | 0 | 46.88% | Chi tiết |
9 | Leoben | 35 | 35 | 20 | 16 | 1 | 18 | -2 | 45.71% | Chi tiết |
10 | SV Ried | 33 | 33 | 31 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Trenkwalder Admira | 32 | 32 | 19 | 14 | 4 | 14 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
12 | SV Horn | 33 | 33 | 9 | 14 | 2 | 17 | -3 | 42.42% | Chi tiết |
13 | Lafnitz | 34 | 34 | 13 | 14 | 0 | 20 | -6 | 41.18% | Chi tiết |
14 | Floridsdorfer AC Wien | 35 | 35 | 20 | 13 | 8 | 14 | -1 | 37.14% | Chi tiết |
15 | Stripfing | 35 | 35 | 10 | 10 | 8 | 17 | -7 | 28.57% | Chi tiết |
16 | SKU Amstetten | 31 | 31 | 5 | 7 | 2 | 22 | -15 | 22.58% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 119 | 41.75% |
Hòa | 40 | 14.04% |
Đội khách thắng kèo | 126 | 44.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sturm Graz Amat. | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | SKU Amstetten | 22.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sturm Graz Amat. | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Floridsdorfer AC Wien | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sturm Graz Amat. | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Floridsdorfer AC Wien | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Floridsdorfer AC Wien,Stripfing | 22.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |