Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Flora Tallinn Ii | 22 | 22 | 12 | 17 | 1 | 4 | 13 | 77.27% | Chi tiết |
2 | Harju Jk Laagri | 21 | 21 | 17 | 15 | 1 | 5 | 10 | 71.43% | Chi tiết |
3 | Jk Welco Elekter | 20 | 20 | 7 | 14 | 2 | 4 | 10 | 70.00% | Chi tiết |
4 | Tallinn | 24 | 24 | 6 | 16 | 0 | 8 | 8 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Jk Tallinna Kalev Iii | 13 | 13 | 1 | 8 | 0 | 5 | 3 | 61.54% | Chi tiết |
6 | Tallinna Levadia 2 | 14 | 14 | 3 | 5 | 2 | 7 | -2 | 35.71% | Chi tiết |
7 | Viimsi Mrjk | 17 | 17 | 13 | 5 | 1 | 11 | -6 | 29.41% | Chi tiết |
8 | Elva | 22 | 22 | 4 | 4 | 1 | 17 | -13 | 18.18% | Chi tiết |
9 | Tabasalu Charma | 18 | 18 | 1 | 3 | 1 | 14 | -11 | 16.67% | Chi tiết |
10 | Paide Linnameeskond B | 17 | 17 | 1 | 2 | 1 | 14 | -12 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 37 | 37.37% |
Hòa | 10 | 10.1% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 52.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Flora Tallinn Ii | 77.27% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Paide Linnameeskond B | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Jk Tallinna Kalev Iii | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Elva | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Jk Tallinna Kalev Iii | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Elva | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tallinna Levadia 2 | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |