Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nyiregyhaza | 42 | 42 | 31 | 31 | 4 | 7 | 24 | 73.81% | Chi tiết |
2 | ETO Gyori FC | 42 | 42 | 37 | 29 | 2 | 11 | 18 | 69.05% | Chi tiết |
3 | Budapest Honved | 49 | 49 | 17 | 28 | 5 | 16 | 12 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Duna Aszfalt Tvse | 51 | 51 | 5 | 28 | 8 | 15 | 13 | 54.90% | Chi tiết |
5 | Szegedi Ak | 44 | 44 | 25 | 24 | 6 | 14 | 10 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Soroksar | 36 | 36 | 9 | 18 | 4 | 14 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Csakvari Tk | 48 | 48 | 15 | 24 | 3 | 21 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Siofok | 45 | 45 | 4 | 22 | 1 | 22 | 0 | 48.89% | Chi tiết |
9 | Budafoki Mte | 45 | 45 | 20 | 22 | 0 | 23 | -1 | 48.89% | Chi tiết |
10 | Vasas | 36 | 36 | 31 | 17 | 4 | 15 | 2 | 47.22% | Chi tiết |
11 | Gyirmot Se | 49 | 49 | 26 | 22 | 1 | 26 | -4 | 44.90% | Chi tiết |
12 | Szombathelyi Haladas | 41 | 41 | 13 | 16 | 4 | 21 | -5 | 39.02% | Chi tiết |
13 | Kozarmisleny Se | 43 | 43 | 16 | 16 | 4 | 23 | -7 | 37.21% | Chi tiết |
14 | Kazincbarcika | 47 | 47 | 13 | 16 | 3 | 28 | -12 | 34.04% | Chi tiết |
15 | Mte Mosonmagyarovar | 45 | 45 | 2 | 15 | 3 | 27 | -12 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Bvsc | 49 | 49 | 11 | 15 | 2 | 32 | -17 | 30.61% | Chi tiết |
17 | Ajka | 44 | 44 | 25 | 13 | 3 | 28 | -15 | 29.55% | Chi tiết |
18 | Pecs | 40 | 40 | 18 | 11 | 5 | 24 | -13 | 27.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 161 | 37.53% |
Hòa | 62 | 14.45% |
Đội khách thắng kèo | 206 | 48.02% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nyiregyhaza | 73.81% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pecs | 27.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | ETO Gyori FC | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kozarmisleny Se | 22.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | ETO Gyori FC | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kozarmisleny Se | 22.73% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Duna Aszfalt Tvse | 15.69% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |