Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Matsumoto Yamaga FC | 42 | 42 | 15 | 23 | 3 | 16 | 7 | 54.76% | Chi tiết |
2 | Avispa Fukuoka | 42 | 42 | 8 | 22 | 3 | 17 | 5 | 52.38% | Chi tiết |
3 | Vissel Kobe | 42 | 42 | 30 | 22 | 2 | 18 | 4 | 52.38% | Chi tiết |
4 | Consadole Sapporo | 42 | 42 | 17 | 22 | 0 | 20 | 2 | 52.38% | Chi tiết |
5 | Gamba Osaka | 42 | 42 | 34 | 21 | 9 | 12 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Tokushima Vortis | 44 | 44 | 18 | 22 | 4 | 18 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Kamatamare Sanuki | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Yamagata Montedio | 42 | 42 | 19 | 20 | 1 | 21 | -1 | 47.62% | Chi tiết |
9 | Yokohama FC | 42 | 42 | 12 | 20 | 5 | 17 | 3 | 47.62% | Chi tiết |
10 | Okayama FC | 42 | 42 | 16 | 19 | 5 | 18 | 1 | 45.24% | Chi tiết |
11 | Tochigi SC | 42 | 42 | 14 | 19 | 6 | 17 | 2 | 45.24% | Chi tiết |
12 | V-Varen Nagasaki | 43 | 43 | 21 | 19 | 5 | 19 | 0 | 44.19% | Chi tiết |
13 | Kataller Toyama | 42 | 42 | 5 | 18 | 5 | 19 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
14 | JEF United Ichihara | 43 | 43 | 27 | 18 | 6 | 19 | -1 | 41.86% | Chi tiết |
15 | Kyoto Purple Sanga | 44 | 44 | 29 | 18 | 7 | 19 | -1 | 40.91% | Chi tiết |
16 | Mito Hollyhock | 42 | 42 | 6 | 17 | 7 | 18 | -1 | 40.48% | Chi tiết |
17 | Giravanz Kitakyushu | 42 | 42 | 6 | 17 | 8 | 17 | 0 | 40.48% | Chi tiết |
18 | FC Gifu | 42 | 42 | 0 | 17 | 3 | 22 | -5 | 40.48% | Chi tiết |
19 | Gainare Tottori | 44 | 44 | 1 | 17 | 8 | 19 | -2 | 38.64% | Chi tiết |
20 | Thespa Kusatsu | 42 | 42 | 2 | 16 | 6 | 20 | -4 | 38.10% | Chi tiết |
21 | Tokyo Verdy | 42 | 42 | 20 | 16 | 7 | 19 | -3 | 38.10% | Chi tiết |
22 | Ehime FC | 42 | 42 | 9 | 15 | 2 | 25 | -10 | 35.71% | Chi tiết |
23 | Roasso Kumamoto | 42 | 42 | 4 | 13 | 7 | 22 | -9 | 30.95% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 204 | 39.08% |
Hòa | 110 | 21.07% |
Đội khách thắng kèo | 208 | 39.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Matsumoto Yamaga FC | 54.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Roasso Kumamoto | 30.95% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kamatamare Sanuki | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tokyo Verdy | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kamatamare Sanuki | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tokyo Verdy | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kamatamare Sanuki | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |