Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ca Torque | 16 | 16 | 1 | 14 | 2 | 0 | 14 | 87.50% | Chi tiết |
2 | Rampla Juniors | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Ca Rentistas | 15 | 15 | 5 | 10 | 1 | 4 | 6 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Tacuarembo | 11 | 11 | 0 | 7 | 0 | 4 | 3 | 63.64% | Chi tiết |
5 | Ia Sud America | 24 | 24 | 0 | 14 | 1 | 9 | 5 | 58.33% | Chi tiết |
6 | Plaza Colonia | 31 | 31 | 1 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
7 | Ca Juventud De Las Piedras | 15 | 15 | 1 | 8 | 3 | 4 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Albion Fc Uru | 14 | 14 | 2 | 7 | 3 | 4 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Oriental Lisboa | 12 | 12 | 3 | 6 | 3 | 3 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
10 | La Luz | 29 | 29 | 1 | 10 | 0 | 19 | -9 | 34.48% | Chi tiết |
11 | Csyd Cooper | 15 | 15 | 0 | 5 | 6 | 4 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Uruguay Montevideo | 13 | 13 | 0 | 3 | 1 | 9 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
13 | Cs Cerrito | 26 | 26 | 10 | 6 | 5 | 15 | -9 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Colon Fc Uru | 22 | 22 | 0 | 3 | 4 | 15 | -12 | 13.64% | Chi tiết |
15 | Ca Atenas | 14 | 14 | 0 | 1 | 4 | 9 | -8 | 7.14% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 60 | 40.54% |
Hòa | 35 | 23.65% |
Đội khách thắng kèo | 53 | 35.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ca Torque | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ca Atenas | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rampla Juniors | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ia Sud America,Ca Atenas | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rampla Juniors | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ia Sud America,Ca Atenas | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Csyd Cooper | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |