Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Martigues | 34 | 34 | 17 | 20 | 3 | 11 | 9 | 58.82% | Chi tiết |
2 | Dunkerque | 34 | 34 | 18 | 19 | 4 | 11 | 8 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Concarneau | 34 | 34 | 27 | 18 | 0 | 16 | 2 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Cholet So | 34 | 34 | 7 | 17 | 6 | 11 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Avranches | 34 | 34 | 6 | 17 | 0 | 17 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Red Star 93 | 34 | 34 | 25 | 17 | 3 | 14 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Sedan | 34 | 34 | 9 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Bastia CA | 34 | 34 | 2 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Versailles 78 | 34 | 34 | 16 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
10 | Villefranche | 34 | 34 | 15 | 15 | 3 | 16 | -1 | 44.12% | Chi tiết |
11 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 34 | 34 | 2 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
12 | Stade Briochin | 34 | 34 | 6 | 14 | 7 | 13 | 1 | 41.18% | Chi tiết |
13 | Chateauroux | 34 | 34 | 19 | 13 | 3 | 18 | -5 | 38.24% | Chi tiết |
14 | Orleans US 45 | 34 | 34 | 13 | 13 | 6 | 15 | -2 | 38.24% | Chi tiết |
15 | Nancy | 34 | 34 | 18 | 13 | 4 | 17 | -4 | 38.24% | Chi tiết |
16 | Paris 13 Atletico | 34 | 34 | 4 | 12 | 5 | 17 | -5 | 35.29% | Chi tiết |
17 | Le Mans | 34 | 34 | 18 | 12 | 2 | 20 | -8 | 35.29% | Chi tiết |
18 | Bourg Peronnas | 34 | 34 | 14 | 12 | 6 | 16 | -4 | 35.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 128 | 37.98% |
Hòa | 62 | 18.4% |
Đội khách thắng kèo | 147 | 43.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Martigues | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Paris 13 Atletico,Le Mans,Bourg Peronnas | 35.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Martigues | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Le Mans | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Martigues | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Le Mans | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Stade Briochin | 20.59% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |