Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | St George Willawong | 24 | 24 | 12 | 18 | 1 | 5 | 13 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Ac Carina | 25 | 25 | 12 | 16 | 1 | 8 | 8 | 64.00% | Chi tiết |
3 | Annerley | 22 | 22 | 17 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
4 | North Star | 24 | 24 | 16 | 13 | 0 | 11 | 2 | 54.17% | Chi tiết |
5 | Western Spirit | 23 | 23 | 6 | 12 | 3 | 8 | 4 | 52.17% | Chi tiết |
6 | Samford Rangers | 22 | 22 | 8 | 10 | 1 | 11 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Ipswich City | 22 | 22 | 12 | 10 | 1 | 11 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | New Farm | 22 | 22 | 4 | 9 | 1 | 12 | -3 | 40.91% | Chi tiết |
9 | Mount Gravatt | 22 | 22 | 7 | 9 | 1 | 12 | -3 | 40.91% | Chi tiết |
10 | Virginia United | 22 | 22 | 7 | 8 | 0 | 14 | -6 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Pine Hills | 22 | 22 | 0 | 7 | 1 | 14 | -7 | 31.82% | Chi tiết |
12 | Moggill | 22 | 22 | 1 | 5 | 3 | 14 | -9 | 22.73% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 68 | 47.55% |
Hòa | 14 | 9.79% |
Đội khách thắng kèo | 61 | 42.66% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | St George Willawong | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Moggill | 22.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | St George Willawong | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Moggill | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | St George Willawong | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Moggill | 27.27% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Moggill | 13.64% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |