Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Singhtarua | 34 | 34 | 0 | 20 | 5 | 9 | 11 | 58.82% | Chi tiết |
2 | Rayong | 34 | 34 | 4 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Ayutthaya Fc | 34 | 34 | 5 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Bangkok Fc | 34 | 34 | 14 | 17 | 5 | 12 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Ptt Rayong | 34 | 34 | 21 | 17 | 6 | 11 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Air Force Central | 34 | 34 | 21 | 17 | 6 | 11 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nakhon Ratchasima | 34 | 34 | 11 | 16 | 7 | 11 | 5 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Trat Fc | 34 | 34 | 7 | 15 | 7 | 12 | 3 | 44.12% | Chi tiết |
9 | Saraburi Fc | 34 | 34 | 11 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
10 | TTM Chiangmai | 34 | 34 | 3 | 14 | 6 | 14 | 0 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Nakhon Pathom FC | 34 | 34 | 7 | 13 | 6 | 15 | -2 | 38.24% | Chi tiết |
12 | Khonkaen FC | 34 | 34 | 6 | 13 | 5 | 16 | -3 | 38.24% | Chi tiết |
13 | Krabi Fc | 34 | 34 | 8 | 13 | 2 | 19 | -6 | 38.24% | Chi tiết |
14 | Sriracha FC | 34 | 34 | 8 | 12 | 1 | 21 | -9 | 35.29% | Chi tiết |
15 | Rayong United | 34 | 34 | 3 | 11 | 4 | 19 | -8 | 32.35% | Chi tiết |
16 | Phuket | 34 | 34 | 11 | 11 | 7 | 16 | -5 | 32.35% | Chi tiết |
17 | BB-Chulalongkorn Univ. FC | 34 | 34 | 14 | 10 | 5 | 19 | -9 | 29.41% | Chi tiết |
18 | Siam Navy | 34 | 34 | 0 | 10 | 10 | 14 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 154 | 43.87% |
Hòa | 90 | 25.64% |
Đội khách thắng kèo | 107 | 30.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Singhtarua | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | BB-Chulalongkorn Univ. FC,Siam Navy | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rayong,Ayutthaya Fc | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sriracha FC | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rayong,Ayutthaya Fc | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sriracha FC | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Siam Navy | 29.41% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |