Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Landskrona BoIS | 12 | 12 | 10 | 10 | 0 | 2 | 8 | 83.33% | Chi tiết |
2 | Sandvikens IF | 17 | 17 | 1 | 14 | 0 | 3 | 11 | 82.35% | Chi tiết |
3 | Orebro | 12 | 12 | 1 | 9 | 0 | 3 | 6 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Orgryte | 12 | 12 | 1 | 8 | 0 | 4 | 4 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Skovde AIK | 8 | 8 | 0 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
6 | Degerfors IF | 8 | 8 | 7 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | IK Brage | 12 | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | IK Oddevold | 9 | 9 | 5 | 4 | 1 | 4 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Utsiktens BK | 13 | 13 | 3 | 5 | 1 | 7 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Trelleborgs FF | 8 | 8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Gefle IF | 14 | 14 | 9 | 5 | 0 | 9 | -4 | 35.71% | Chi tiết |
12 | Osters IF | 13 | 13 | 13 | 3 | 0 | 10 | -7 | 23.08% | Chi tiết |
13 | Ostersunds FK | 10 | 10 | 4 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
14 | Helsingborg IF | 10 | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | -5 | 20.00% | Chi tiết |
15 | GIF Sundsvall | 15 | 15 | 1 | 2 | 7 | 6 | -4 | 13.33% | Chi tiết |
16 | Varbergs BoIS FC | 16 | 16 | 3 | 1 | 8 | 7 | -6 | 6.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 49 | 47.12% |
Hòa | 21 | 20.19% |
Đội khách thắng kèo | 34 | 32.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Landskrona BoIS | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Varbergs BoIS FC | 6.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sandvikens IF | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | GIF Sundsvall,Varbergs BoIS FC | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sandvikens IF | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | GIF Sundsvall,Varbergs BoIS FC | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Varbergs BoIS FC | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |