Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Andijon | 38 | 38 | 0 | 31 | 2 | 5 | 26 | 81.58% | Chi tiết |
2 | Mashal Muborak | 38 | 38 | 0 | 30 | 5 | 3 | 27 | 78.95% | Chi tiết |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 38 | 38 | 0 | 24 | 6 | 8 | 16 | 63.16% | Chi tiết |
4 | Zarafshon Ntsz | 38 | 38 | 0 | 20 | 8 | 10 | 10 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Fk Spartak Buxoro | 38 | 38 | 0 | 19 | 6 | 13 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Xorazm Urganch | 39 | 39 | 0 | 19 | 6 | 14 | 5 | 48.72% | Chi tiết |
7 | Nbu Osiyo | 38 | 38 | 0 | 18 | 5 | 15 | 3 | 47.37% | Chi tiết |
8 | Sherdor Samarqand | 38 | 38 | 0 | 17 | 4 | 17 | 0 | 44.74% | Chi tiết |
9 | Zaamin | 22 | 22 | 0 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
10 | Oktepa | 38 | 38 | 0 | 15 | 8 | 15 | 0 | 39.47% | Chi tiết |
11 | Chust Pakhtakor | 38 | 38 | 0 | 14 | 8 | 16 | -2 | 36.84% | Chi tiết |
12 | Fk Kasansay | 38 | 38 | 0 | 14 | 5 | 19 | -5 | 36.84% | Chi tiết |
13 | Registan | 38 | 38 | 0 | 14 | 7 | 17 | -3 | 36.84% | Chi tiết |
14 | Yangiyer | 22 | 22 | 0 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
15 | Istiqlol Tashkent | 38 | 38 | 0 | 13 | 11 | 14 | -1 | 34.21% | Chi tiết |
16 | Termez Surkhon | 22 | 22 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | 31.82% | Chi tiết |
17 | Alanga Koson | 38 | 38 | 0 | 12 | 7 | 19 | -7 | 31.58% | Chi tiết |
18 | Aral Nukus | 38 | 38 | 0 | 12 | 5 | 21 | -9 | 31.58% | Chi tiết |
19 | Pakhtakor Ii | 38 | 38 | 0 | 11 | 6 | 21 | -10 | 28.95% | Chi tiết |
20 | Hotira Namangan | 22 | 22 | 0 | 6 | 3 | 13 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
21 | Bunyodkor 2 | 22 | 22 | 0 | 5 | 2 | 15 | -10 | 22.73% | Chi tiết |
22 | Lokomotiv Bfk | 22 | 22 | 0 | 5 | 6 | 11 | -6 | 22.73% | Chi tiết |
23 | Gallakor Avtomobilchi | 22 | 22 | 0 | 4 | 5 | 13 | -9 | 18.18% | Chi tiết |
24 | Buxoro Ii | 21 | 21 | 0 | 0 | 2 | 19 | -19 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 222 | 48.58% |
Hòa | 130 | 28.45% |
Đội khách thắng kèo | 105 | 22.98% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Andijon | 81.58% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Buxoro Ii | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Andijon | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Buxoro Ii | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Andijon | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Buxoro Ii | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Termez Surkhon | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |