Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | PAOK Saloniki | 35 | 35 | 28 | 23 | 0 | 12 | 11 | 65.71% | Chi tiết |
2 | Panaitolikos Agrinio | 33 | 33 | 9 | 20 | 1 | 12 | 8 | 60.61% | Chi tiết |
3 | Panserraikos | 33 | 33 | 10 | 17 | 3 | 13 | 4 | 51.52% | Chi tiết |
4 | Olympiakos | 35 | 35 | 29 | 18 | 1 | 16 | 2 | 51.43% | Chi tiết |
5 | Aris Thessaloniki | 35 | 35 | 18 | 18 | 3 | 14 | 4 | 51.43% | Chi tiết |
6 | Panathinaikos | 35 | 35 | 28 | 18 | 1 | 16 | 2 | 51.43% | Chi tiết |
7 | Lamia | 35 | 35 | 7 | 17 | 2 | 16 | 1 | 48.57% | Chi tiết |
8 | AEK Athens | 35 | 35 | 30 | 17 | 0 | 18 | -1 | 48.57% | Chi tiết |
9 | PAE Atromitos | 33 | 33 | 11 | 15 | 0 | 18 | -3 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Kifisia | 33 | 33 | 7 | 14 | 2 | 17 | -3 | 42.42% | Chi tiết |
11 | Volos Nfc | 33 | 33 | 7 | 14 | 2 | 17 | -3 | 42.42% | Chi tiết |
12 | Asteras Tripolis | 33 | 33 | 11 | 13 | 1 | 19 | -6 | 39.39% | Chi tiết |
13 | Pas Giannina | 33 | 33 | 8 | 11 | 3 | 19 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
14 | OFI Crete | 33 | 33 | 14 | 11 | 3 | 19 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 45.16% |
Hòa | 22 | 8.87% |
Đội khách thắng kèo | 114 | 45.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | PAOK Saloniki | 65.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pas Giannina,OFI Crete | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | PAOK Saloniki | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | OFI Crete | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | PAOK Saloniki | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | OFI Crete | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Panserraikos,Pas Giannina,OFI Crete | 9.09% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |