Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Differdange 03 | 33 | 33 | 26 | 23 | 1 | 9 | 14 | 69.70% | Chi tiết |
2 | F91 Dudelange | 29 | 29 | 17 | 16 | 1 | 12 | 4 | 55.17% | Chi tiết |
3 | Victoria Rosport | 30 | 30 | 8 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Racing Union Luxemburg | 32 | 32 | 7 | 17 | 2 | 13 | 4 | 53.13% | Chi tiết |
5 | Una Strassen | 31 | 31 | 13 | 16 | 3 | 12 | 4 | 51.61% | Chi tiết |
6 | Jeunesse Esch | 33 | 33 | 16 | 17 | 3 | 13 | 4 | 51.52% | Chi tiết |
7 | Wiltz 71 | 32 | 32 | 3 | 16 | 5 | 11 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Progres Niedercorn | 29 | 29 | 21 | 13 | 0 | 16 | -3 | 44.83% | Chi tiết |
9 | Us Mondorf-les-bains | 29 | 29 | 7 | 13 | 4 | 12 | 1 | 44.83% | Chi tiết |
10 | Mondercange | 33 | 33 | 1 | 14 | 3 | 16 | -2 | 42.42% | Chi tiết |
11 | UN Kaerjeng 97 | 30 | 30 | 2 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
12 | CS Petange | 32 | 32 | 13 | 12 | 2 | 18 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Swift Hesperange | 30 | 30 | 25 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Fola Esch | 34 | 34 | 0 | 12 | 3 | 19 | -7 | 35.29% | Chi tiết |
15 | Marisca Miersch | 33 | 33 | 3 | 11 | 5 | 17 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Schifflingen | 32 | 32 | 5 | 10 | 3 | 19 | -9 | 31.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 120 | 43.96% |
Hòa | 44 | 16.12% |
Đội khách thắng kèo | 109 | 39.93% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Differdange 03 | 69.70% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Schifflingen | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Racing Union Luxemburg | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | UN Kaerjeng 97 | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Racing Union Luxemburg | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | UN Kaerjeng 97 | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Wiltz 71 | 15.63% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |