Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Valletta FC | 32 | 32 | 0 | 25 | 5 | 2 | 23 | 78.13% | Chi tiết |
2 | Hibernians FC | 32 | 32 | 0 | 22 | 6 | 4 | 18 | 68.75% | Chi tiết |
3 | Birkirkara FC | 32 | 32 | 0 | 17 | 4 | 11 | 6 | 53.13% | Chi tiết |
4 | Floriana | 32 | 32 | 0 | 16 | 6 | 10 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Qormi | 32 | 32 | 0 | 15 | 2 | 15 | 0 | 46.88% | Chi tiết |
6 | Tarxien Rainbows | 32 | 32 | 0 | 11 | 3 | 18 | -7 | 34.38% | Chi tiết |
7 | Mosta | 32 | 32 | 0 | 10 | 8 | 14 | -4 | 31.25% | Chi tiết |
8 | Sliema Wanderers FC | 32 | 32 | 0 | 9 | 14 | 9 | 0 | 28.13% | Chi tiết |
9 | Mqabba | 32 | 32 | 0 | 9 | 7 | 16 | -7 | 28.13% | Chi tiết |
10 | Balzan Youths | 32 | 32 | 0 | 9 | 6 | 17 | -8 | 28.13% | Chi tiết |
11 | Hamrun Spartans | 32 | 32 | 0 | 9 | 7 | 16 | -7 | 28.13% | Chi tiết |
12 | Marsaxlokk | 32 | 32 | 0 | 5 | 2 | 25 | -20 | 15.63% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 81 | 35.68% |
Hòa | 70 | 30.84% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 33.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Valletta FC | 78.13% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Marsaxlokk | 15.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Valletta FC | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Marsaxlokk | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Valletta FC | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Marsaxlokk | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sliema Wanderers FC | 43.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |