Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Nữ Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
3 | Nữ Triều Tiên | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
4 | Nữ Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
5 | North Korea Womens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 2 | 28.57% |
Hòa | 2 | 28.57% |
Đội khách thắng kèo | 3 | 42.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Nhật Bản | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | North Korea Womens | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Nhật Bản | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Trung Quốc,North Korea Womens | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Nhật Bản | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Trung Quốc,North Korea Womens | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Trung Quốc,Nữ Triều Tiên | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |