Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sagrada Esperanca | 32 | 47 | 44 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Cd Lunda Sul | 43 | 30 | 60 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Petro Atletico De Luanda | 31 | 42 | 52 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Desportivo Huila | 33 | 33 | 42 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Kabuscorp Do Palanca | 25 | 40 | 48 | 12 | Chi tiết | ||||
6 | Wiliete | 34 | 29 | 56 | 15 | Chi tiết | ||||
7 | Interclube Luanda | 29 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Primeiro 1 De Agosto | 29 | 31 | 55 | 14 | Chi tiết | ||||
9 | Bravos Do Maquis | 35 | 20 | 51 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Santa Rita | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Academica Lobito | 33 | 15 | 45 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Cd Sao Salvador | 28 | 18 | 57 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Cr Uniao Malanje | 30 | 13 | 43 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Recreativo Libolo | 31 | 13 | 42 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Sporting Cabinda | 25 | 8 | 36 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |