Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Workington | 47 | 57 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Fc United Of Manchester | 46 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Curzon Ashton | 48 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Ashton United | 47 | 51 | 28 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Ilkeston Town | 48 | 48 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Barwell | 46 | 46 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Skelmersdale United | 46 | 46 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Rushall Olympic | 46 | 46 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Blyth Spartans | 46 | 46 | 35 | 20 | Chi tiết | ||||
10 | Buxton FC | 46 | 39 | 37 | 24 | Chi tiết | ||||
11 | Nantwich Town | 46 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Matlock Town | 46 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Ramsbottom United | 46 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Grantham Town | 46 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Witton Albion | 46 | 30 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | Stourbridge | 46 | 30 | 24 | 46 | Chi tiết | ||||
17 | Whitby Town | 46 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
18 | Kings Lynn | 46 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
19 | Stamford AFC | 46 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
20 | Halesowen Town | 46 | 28 | 43 | 28 | Chi tiết | ||||
21 | Frickley Athletic | 46 | 26 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
22 | Marine | 46 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
23 | Trafford | 46 | 13 | 33 | 54 | Chi tiết | ||||
24 | Belper Town | 46 | 13 | 30 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |