Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Torpedo Zhodino | 24 | 83 | 13 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Minsk | 21 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Vitebsk | 19 | 68 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Neman Grodno | 14 | 79 | 0 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Slavia Mozyr | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Brest | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Gomel | 13 | 38 | 46 | 15 | Chi tiết | ||||
8 | BATE Borisov | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Naftan Novopolock | 24 | 17 | 21 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Slutsksakhar Slutsk | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Isloch Minsk | 17 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Smorgon FC | 12 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Shakhter Soligorsk | 11 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 8 | 23 | 69 | Chi tiết | ||||
16 | FC Minsk | 19 | 0 | 16 | 84 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |