Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zimbabwe | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Tanzania | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Madagascar | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Zambia | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Nam Phi | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Angola | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Mozambique | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Namibia | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Malawi | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Mauritius | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Seychelles | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Botswana | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Lesotho | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Swaziland | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |