Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CSKA Sofia | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Panayot Volov Shumen | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Rilski sportist | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Chernomorets Pomorie | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Vihren Sandanski | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Vidima-R. Sevlievo | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Beroe | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Spartakpleven | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Akbminjor | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Rodopa Smolyan | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Arkus | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Marek Dupnica | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Cherno More Varna | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết | ||||
15 | Levski Sofia | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Litex Lovech | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Pirin 1922 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |