Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Holstein Kiel | 32 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | St Pauli | 32 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Fortuna Dusseldorf | 32 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Hamburger | 33 | 48 | 21 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Karlsruher SC | 33 | 45 | 30 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | SC Paderborn 07 | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Greuther Furth | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Sv Elversberg | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Hertha Berlin | 32 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Hannover 96 | 32 | 38 | 41 | 22 | Chi tiết | ||||
11 | Eintr. Braunschweig | 33 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Nurnberg | 32 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Schalke 04 | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Kaiserslautern | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | 1. Magdeburg | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
16 | Hansa Rostock | 33 | 27 | 12 | 61 | Chi tiết | ||||
17 | SV Wehen Wiesbaden | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | VfL Osnabruck | 32 | 16 | 31 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |