Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Atletico Huila | 17 | 82 | 0 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Cucuta | 18 | 61 | 28 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Inter Palmira | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Tigres FC | 17 | 47 | 35 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Llaneros FC | 17 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Union Magdalena | 16 | 44 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Orsomarso | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Universitario De Popayan | 16 | 44 | 6 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Real Cartagena | 17 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Deportes Quindio | 17 | 29 | 47 | 24 | Chi tiết | ||||
11 | Real Soacha | 18 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Barranquilla | 16 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Bogota | 16 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Real Santander | 19 | 11 | 11 | 79 | Chi tiết | ||||
15 | Leones | 17 | 12 | 53 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Atletico Clube Purtugal | 16 | 6 | 13 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |