Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sliema Wanderers FC | 27 | 89 | 11 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Naxxar Lions | 27 | 70 | 11 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Zejtun Corinthians | 27 | 56 | 7 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Swieqi United | 28 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Tarxien Rainbows | 27 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Fgura United | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | St Andrews | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Lija Athletic | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Zurrieq | 27 | 37 | 7 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Attard | 28 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Marsa | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Melita Fc | 27 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | San Gwann | 28 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Qrendi | 28 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Marsaskala | 28 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Mqabba | 28 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
17 | Vittoriosa Stars | 28 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
18 | Mtarfa | 28 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |