Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Haifa | 33 | 67 | 21 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Tel Aviv | 32 | 69 | 22 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Beer Sheva | 34 | 56 | 12 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Haifa | 31 | 45 | 16 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Katamon Jerusalem | 31 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Petah Tikva FC | 31 | 35 | 19 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Beitar Jerusalem | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Hadera | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Maccabi Netanya | 31 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Maccabi Bnei Raina | 31 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 32 | 28 | 41 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Ashdod MS | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Tel Aviv | 32 | 22 | 31 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Petah Tikva | 32 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |