Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sabah FA | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Terengganu | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Johor FC | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Selangor PB | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | PDRM | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Kedah | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Pahang | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Kuala Lumpur | 8 | 0 | 88 | 13 | Chi tiết | ||||
9 | Kuching Fa | 9 | 0 | 89 | 11 | Chi tiết | ||||
10 | Pulau Pinang | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Kelantan United | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Perak | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Negeri Sembilan | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |