Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zenit St.Petersburg | 28 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Krasnodar FK | 27 | 52 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Dynamo Moscow | 27 | 52 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Spartak Moscow | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | FK Rostov | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Krylya Sovetov Samara | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Lokomotiv Moscow | 27 | 41 | 41 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Rubin Kazan | 27 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Akhmat Grozny | 27 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | CSKA Moscow | 27 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
11 | Pari Nizhny Novgorod | 27 | 30 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Ural Yekaterinburg | 28 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Gazovik Orenburg | 27 | 26 | 30 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Baltika | 28 | 25 | 18 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Fakel Voronezh | 28 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
16 | Sochi | 27 | 15 | 30 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |