Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Toronto FC | 40 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Seattle Sounders | 40 | 45 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Dallas | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | New York Red Bulls | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Colorado Rapids | 38 | 42 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | New York City Football Club | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Montreal Impact | 39 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Los Angeles Galaxy | 37 | 38 | 43 | 19 | Chi tiết | ||||
9 | Sporting Kansas City | 35 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Real Salt Lake | 35 | 34 | 29 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Portland Timbers | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Philadelphia Union | 35 | 31 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | New England Revolution | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Washington D.C. United | 35 | 31 | 37 | 31 | Chi tiết | ||||
15 | Vancouver Whitecaps FC | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Orlando City | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
17 | Columbus Crew | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
18 | San Jose Earthquakes | 34 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
19 | Houston Dynamo | 34 | 21 | 38 | 41 | Chi tiết | ||||
20 | Chicago Fire | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |