Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Rayyan | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Ahli Doha | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Sadd | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Qatar SC | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Khuraitiat | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Umm Salal | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Al Khor SC | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Sailiya | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Shamal | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Al Jaish (QAT) | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Garrafa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Arabi SC | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Al-Wakra | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Al Mesaimeer Club | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Al Shorta | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Al Markhiah | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Meather | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Al Shahaniya Club | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |